bootun Moderators
Tổng số bài gửi : 201 Điểm : 469 Được cảm ơn : 23 Tham gia ngày : 2011-02-20 Thực hiện nội quy :
| Subject: UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM - Từ Vựng, Giới Từ & Văn Phạm 27/6/2011, 2:48 pm | #1 |
| I.TỪ VỰNG:
Term : học kỳ Academic year : năm học Parallel : song song State : nhà nước “Independent” / “public” school system : hệ thống trường tư Fee – paying : phải đóng học phí Government : chính phủ Core : trung tâm Tuition fees : học phí Detailed plan : kế hoạch chi tiết Put into force : bắt buộc Tearaway : người hư đốn Methodical : có phương pháp Well-behaved : cư xử tốt Disruptive : gián đoạn ,mất tập trung Struggle : tranh đấu Progress : tiến bộ Powerful : mạnh Field : lảnh vực Forecast : dự báo
II.GIỚI TỪ:
For short : viết tắt Get on : tiến bộ Go through : xem xét Good for : tốt cho Make up : tạo thành On the whole : nhìn chung Consist of : bao gồm Compulsory for : bắt buộc đối với At the end : cuối Stand for : viết tắt của Divided into : chia ra thành On computers : trên máy tính |
|