I.TỪ VỰNG:
Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích
Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Reference letter : thư giới thiệu
Originals : bản gốc
School certificate : văn bằng, chứng chỉ
Score : điểm
Result : kết quả
Letter of acceptance : giấy báo nhập học
Proportion : tỉ lệ
Majority : đa số
Tutorial : thuộc về việc dạy kèm
Available : sẵn có
Appointment : cuộc hẹn
Agricultural : thuộc về nông nghiệp
Rural : nông thôn
Tutor : gia sư
Lecturer : giãng viên
Local : địa phương
Admission : sự chấp nhận
Outline : dàn bài
Below : bên dưới
Introduction : sự giới thiệu
Interest : sự quan tâm
Tertiary education : giáo dục đại học
Mention : nhắc đến
Accommodation : nơi ăn ở
Further information : thông tin thêm
Proficiency : sự thành thạo
Conclusion : kết luận
Polite : lịch sự
Philosophy : triết học
Sociology : xã hội học
Psychology : tâm lí học
Archeology : khảo cổ học
Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học
Take place : xảy ra
II.GIỚI TỪ:
Fight back : nén , nhịn
Graduate from : tốt nghiệp
Take part in : tham gia vào
On campus : trong sân trường đại học
Increase in : tăng lên về
Excited about : hào hứng về
Fill in : điền vào
Make use of : tận dụng
On time : đúng giờ
Afraid of : sợ
__________________
Click here to view full size