bootun Moderators
Tổng số bài gửi : 201 Điểm : 469 Được cảm ơn : 23 Tham gia ngày : 2011-02-20 Thực hiện nội quy :
| Subject: UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING - Từ Vựng, Giới Từ & Văn Phạm 27/6/2011, 2:46 pm | #1 |
| I.TỪ VỰNG:
Verbal : bằng lời Probably : hầu như chắc chắn For example = For instance : ví dụ Non-verbal : không lời Raise : giơ lên Wave : vẩy tay Suppose : cho rằng Signal : tín hiệu Get off : ra khỏi Jump : nhảy Attract his attention : gây chú ý Instance : ví dụ
Appropriate : thích hợp Several : vài Pass : đi ngang qua Nod : gật đầu Slightly : nhẹ Assistance : sự trợ giúp Whistle : huýt sáo Consider : xem như Impolite : không lịch sự Tune : điệu nhạc Even : thậm chí Rude : thô lổ Situation : hoàn cảnh Informality : sự không trang trọng Brief : ngắn gọn Once : một khi Point at : chỉ tay vào Acceptable : có thể chấp nhận Approach : đến gần Hairstyle : kiểu tóc Trang 33 Terrific : tuyệt Decent : đứng đắn, tề chỉnh Handle : chăm sóc (tóc) Kid : chơi khăm Terrible : kinh khủng Suit : hợp Badminton : cầu lông Trang 34 Pair of glasses : cặp mắt kính Watch : đồng hồ đen tay Modern- looking : trông hiện đại Pair of shoes : đôi giày Jacket : áo choàng
Cause : gây ra Argument : sự tranh cãi Reasonable :hợp lý Length : chiều dài Separate telephone : điện thoại riêng Serious : nghiêm trọng Shank of the evening : xế chiều Sound sleep : ngủ ngon Fright : nỗi sợ
Regulation : qui định, luật lệ Omission : sự bỏ qua Observe : quan sát Abrupt : đột ngột Rule : nội qui , luật lệ Department : sự ra đi Farewellparty : tiệc chia tay Thoughtful : ân cần Apology : xin lỗi Indicate : chỉ ra, là dấu hiệu Sorrow : nỗi buồn Admit : thú nhận Discourtesy : sự bất lịch sự Trang 37 Hurt someone’s feeling : gây thương tổn ai Permission : sự cho phép Seat : chỗ ngồi Action : hành động Take a sit : ngồi Quiet : lặng lẽ Later : sau đó Polite : lịch sự Simply : đơn giản Interruption : sự gián đoạn Common : thông thường Trang 38 District : quận Run : điều hành Office : văn phòng Upset : buồn Side : phía Turn up : xuất hiện Trang 40 Point : vấn đề Get through : liên lạc Otherwise : nếu không thì Forgive : tha thứ Sarcastic : mĩa mai , châm biếm Owe : nợ That’s all right : không có chi ( dung đáp lại lời cám ơn) Trang 41 Century : thế kỷ Marriage : hôn nhân Communicate : giao tiếp Include : bao gồm Posture : dáng điệu Facial : thuộc về vẽ mặt Gesture : cử chỉ Interpret : giải thích Meaning : ý nghĩa Slump : nặng nề, ảo nảo Lack : thiếu Confidence :sự tự tin Straight : thẳng Sign : dấu hiệu Clue : manh mối Notice : chú ý Express : biểu lộ Look away : nhìn ra chổ khác Challenge : thử thách Interest : sự quan tâm Shy : mắc cỡ Conversation : cuộc trò chuyện Repeat : lặp lại Movement : sự di chuyển Tap : vổ Trang 42 Impatient : không kiên nhẫn Superior: cấp trên Mention : kể đến Settle : ở, định cư Carpet : tấm thảm House-warm party : tiệc tân gia Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …
II.GIỚI TỪ:
Get through : liên lạc (qua điện thoại ) Contact with : liện lạc với Jump up and down : phấn khích Shank of the evening : chạng vạng tối Talk over : thảo luận Turn up : xuất hiện Work out : tìm ra Get off : bước ra khỏi (xe, máy bay… )
For instance / example: ví dụ Point at : chỉ vào At once : ngay lập tức Object to : phản đối At hand : trước mắt Depend on : tùy thuộc vào Look away : nhìn ra chỗ khác
Giới từ bài 3 chương trình nâng cao:
Accuse sb of sth tố cáo ai việc gì Sell sth to sb bán gì cho ai Come across tình cờ gặp Do up sửa chữa Make sth up bịa chuyện Get out of sth trốn, không làm Solution to a problem giải pháp cho vấn đề Get in touch with sb liên lạc với ai To be at sea lênh đênh trên biển With reference to tham khảo In condition trong điều kiện Build up tích lũy |
|