bootun Moderators
Tổng số bài gửi : 201 Điểm : 469 Được cảm ơn : 23 Tham gia ngày : 2011-02-20 Thực hiện nội quy :
| Subject: UNIT 6: FUTURE JOBS - Từ Vựng, Giới Từ & Văn Phạm 27/6/2011, 2:55 pm | #1 |
| I.TỪ VỰNG:
Trang 62 Casual clothes : quần áo bình thường Honest : thật thà Nervous : căng thẳng, hồi hộp Self-confident : tự tin Sense of humor : có óc hài hước
Trang 63 Interview : phỏng vấn Stressful : căng thẳng Particularly : đặc biệt là Pieces of advice : vài lời khuyên Reduce : giảm xuống Pressure : áp lực Create : tạo ra Impression : ấn tượng Interviewer : người phỏng vấn Express : biểu lộ Suitable : thích hợp Candidate : ứng viên Position : vị trí Certificate : chúng chỉ, bằng cấp Letters of recommendation : thư giới thiệu Previous : trước đây Employer : người thuê, chủ Qualification : chất lượng Experience : kinh ngiệm Relate to : liên quan đến Make sure : bảo đảm Dress neatly : ăn mặc chỉnh tề Formally : một cánh trang trọng Concentrate : tập trung Effort : nỗ lực Clear : rõ ràng Polite : lịch sự Technical aspect : về phương diện kỹ thuật Admit : thú nhận Will : mong muốn Enthusiasm : lòng nhiệt tình Best side : mặt tốt nhất Sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
Trang 64 Disappointed : thất vọng Comment : lời nhận xét Advertise : quảng cáo Available : sẵn có Seat : chỗ ngồi Account : bảng kê khai Mention :nhắc đến Note down : ghi chú Type : đánh máy
Trang 65 Voice : giọng nói
Trang 66 At least : ít nhất Description : diễn tả Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch Writer : nhà văn Imaginary : tưởng tượng Character : nhân vật Customer : khách hàng Take sb to : dẫn ai đi đâu Irrigation : sự tưới (nước) System : hệ thống Apply : áp dụng Techniques : kỹ thuật Save : cứu Through : thông qua Pilot : phi công Waiter : bồi bàn Electrician : thợ điện Journalist : nhà báo Receptionist : tiếp tân Computer programmer : lập trình viên Rewarding : đáng được thưởng Fascinating : lôi cuốn Challenging : đầy thử thách Fantastic : tuyệt vời
Trang 67 Accountant : kế toán Lawyer : luật sư
Trang 68 Sector : khu vực Accompany : đi theo Throughout : khắp Diploma : bằng cấp
Trang 69 Detail : chi tiết
Trang 70 Owe : nợ To be due : đến Fog : sương mù Descent : đi xuống, rơi
Trang 71 Import : nhập khẩu Wounded : bị thương Arrow : mũi tên Recover : phục hồi
Trang 72
Memorize : ghi nhớ Discover : khám phá Equivalent : tương đương Course : khóa học Fulfill : hoàn thành Entry : lối vào To be aged : có tuổi Intensive : tập trung Assessment : sự đánh giá Written exam : kỳ thi viết Content : nội dung In term of : về vấn đề Specialize : chuyên về Hometown : quê nhà
II.GIỚI TỪ:
Blame sb for sth : đỗ lỗi ai việc gì In term of : về mặt Jot down : ghi nhanh Move in : dọn (nhà ) đến Move out : dọn (nhà ) đi Relate to : liên quan đến Prepare for : chuẩn bị cho Impression on : ấn tượng về Concentrate on : tập trung vào Work as + nghề : làm nghề Take care of : chăm sóc Apply for : nộp đơn xin Available for : sẵn sàng cho Be out : đi vắng Reason for : lý do của |
|